Trang chủ502271 • BOM
add
Raasi Refractories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,90 ₹
Phạm vi một năm
18,66 ₹ - 34,68 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
131,50 Tr INR
Số lượng trung bình
302,00
Tỷ số P/E
146,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,90 Tr | -9,28% |
Chi phí hoạt động | 4,50 Tr | 132,97% |
Thu nhập ròng | 22,70 Tr | 11.802,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,78 | 12.620,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,49 Tr | 311,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,98 Tr | 131,54% |
Tổng tài sản | 489,60 Tr | -9,12% |
Tổng nợ | 621,83 Tr | -7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -132,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,70 Tr | 11.802,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web