Trang chủ5022 • TYO
add
Revo International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.840,00 ¥
Phạm vi một năm
1.840,00 ¥ - 1.840,00 ¥
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 573,50 Tr | 65,04% |
Chi phí hoạt động | 199,00 Tr | 47,41% |
Thu nhập ròng | -68,00 Tr | -88,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,86 | -14,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,50 Tr | 252,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,00 Tr | -71,43% |
Tổng tài sản | 5,87 T | 35,22% |
Tổng nợ | 5,79 T | 40,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 43,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,00 Tr | -88,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,00 Tr | 305,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -514,00 Tr | -25.800,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 463,50 Tr | 1.003,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 Tr | -141,67% |
Dòng tiền tự do | -455,69 Tr | -1.854,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
85