Trang chủ502450 • BOM
add
Seshasayee Paper and Boards Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
284,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
282,40 ₹ - 312,20 ₹
Phạm vi một năm
251,05 ₹ - 373,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,31 T INR
Số lượng trung bình
1,62 N
Tỷ số P/E
16,86
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,02 T | -6,87% |
Chi phí hoạt động | 2,74 T | 0,55% |
Thu nhập ròng | 270,70 Tr | -52,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | -48,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,72 Tr | -64,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 T | 12,05% |
Tổng tài sản | 25,22 T | 5,45% |
Tổng nợ | 5,33 T | 11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 270,70 Tr | -52,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.023