Trang chủ5025 • TYO
add
Mercury Inc
Giá đóng cửa hôm trước
715,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
711,00 ¥ - 730,00 ¥
Phạm vi một năm
545,00 ¥ - 1.081,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T JPY
Số lượng trung bình
4,36 N
Tỷ số P/E
12,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 395,00 Tr | 5,05% |
Chi phí hoạt động | 138,00 Tr | 7,81% |
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | 400,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,06 | 377,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,50 Tr | 16,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 686,00 Tr | 45,03% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 22,19% |
Tổng nợ | 226,00 Tr | 5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 936,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | 400,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 1991
Trang web
Nhân viên
63