Trang chủ5025 • TYO
add
Mercury Inc
Giá đóng cửa hôm trước
643,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
641,00 ¥ - 652,00 ¥
Phạm vi một năm
427,00 ¥ - 1.328,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T JPY
Số lượng trung bình
18,03 N
Tỷ số P/E
13,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,00 Tr | 8,45% |
Chi phí hoạt động | 186,00 Tr | 53,72% |
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -72,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | -74,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,50 Tr | -146,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 118,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 683,00 Tr | 53,48% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 24,82% |
Tổng nợ | 299,00 Tr | 59,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 888,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -72,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 1991
Trang web
Nhân viên
62