Trang chủ5027 • TYO
add
AnyMind Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
523,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
516,00 ¥ - 535,00 ¥
Phạm vi một năm
488,00 ¥ - 1.320,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,71 T JPY
Số lượng trung bình
253,17 N
Tỷ số P/E
26,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,01 T | 14,15% |
Chi phí hoạt động | 5,20 T | 27,33% |
Thu nhập ròng | 264,00 Tr | -30,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | -38,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 3,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,12 T | -6,75% |
Tổng tài sản | 41,15 T | 33,02% |
Tổng nợ | 24,70 T | 53,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,00 Tr | -30,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,00 Tr | -51,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -295,00 Tr | -231,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,86 T | 474,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,87 T | 280,60% |
Dòng tiền tự do | 472,62 Tr | 476,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2019
Trang web
Nhân viên
1.941