Trang chủ502873 • BOM
add
H P Cotton Textile Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
93,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
94,00 ₹ - 96,88 ₹
Phạm vi một năm
82,00 ₹ - 193,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
368,67 Tr INR
Số lượng trung bình
2,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 326,50 Tr | 27,04% |
Chi phí hoạt động | 135,50 Tr | 29,29% |
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 123,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,89 | 118,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,58 Tr | 96,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,00 Tr | 7,44% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 123,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.163