Trang chủ5028 • TYO
add
SecondXight Analytica Inc
Giá đóng cửa hôm trước
361,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
359,00 ¥ - 366,00 ¥
Phạm vi một năm
263,00 ¥ - 475,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T JPY
Số lượng trung bình
29,32 N
Tỷ số P/E
29,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,00 Tr | 24,61% |
Chi phí hoạt động | 92,00 Tr | -6,12% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 8,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,15 | -13,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,75 Tr | 0,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 546,00 Tr | 31,25% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 17,99% |
Tổng nợ | 184,00 Tr | 3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 839,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 8,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2016
Trang web
Nhân viên
60