Trang chủ5029 • TYO
add
Circlace Inc
Giá đóng cửa hôm trước
870,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
836,00 ¥ - 895,00 ¥
Phạm vi một năm
384,00 ¥ - 958,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T JPY
Số lượng trung bình
68,58 N
Tỷ số P/E
122,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 890,00 Tr | 26,78% |
Chi phí hoạt động | 369,00 Tr | 10,15% |
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | 245,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | 214,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,00 Tr | -12,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 150,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,00 Tr | -31,23% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 19,69% |
Tổng nợ | 645,00 Tr | 60,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 741,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | 245,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2012
Trang web
Nhân viên
296