Trang chủ5029 • TYO
add
Circlace Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.059,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.002,00 ¥ - 1.070,00 ¥
Phạm vi một năm
560,00 ¥ - 1.744,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T JPY
Số lượng trung bình
13,15 N
Tỷ số P/E
24,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 22,92% |
Chi phí hoạt động | 413,00 Tr | 11,92% |
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | 62,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | 31,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,00 Tr | 196,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,00 Tr | -24,24% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 14,43% |
Tổng nợ | 651,00 Tr | 0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 935,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | 62,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2012
Trang web
Nhân viên
356