Trang chủ503162 • BOM
add
Reliance Chemotex Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
138,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
137,60 ₹ - 138,35 ₹
Phạm vi một năm
132,05 ₹ - 232,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T INR
Số lượng trung bình
1,04 N
Tỷ số P/E
33,42
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 995,24 Tr | 8,65% |
Chi phí hoạt động | 327,31 Tr | -14,59% |
Thu nhập ròng | 16,53 Tr | 16,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | 7,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,77 Tr | 68,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,68 Tr | -49,72% |
Tổng tài sản | 4,79 T | 0,81% |
Tổng nợ | 3,39 T | -0,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,53 Tr | 16,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
2.241