Trang chủ5031 • TYO
add
Moi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
237,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
231,00 ¥ - 243,00 ¥
Phạm vi một năm
180,00 ¥ - 313,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T JPY
Số lượng trung bình
49,30 N
Tỷ số P/E
116,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 1,90% |
Chi phí hoạt động | 780,00 Tr | 3,17% |
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 22,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | 20,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,25 Tr | 1,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | 17,71% |
Tổng tài sản | 4,16 T | 12,63% |
Tổng nợ | 2,24 T | 23,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 22,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 2, 2012
Trang web
Nhân viên
42