Trang chủ5032 • TYO
add
Anycolor
Giá đóng cửa hôm trước
5.090,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.990,00 ¥ - 5.110,00 ¥
Phạm vi một năm
1.900,00 ¥ - 5.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
306,37 T JPY
Số lượng trung bình
925,30 N
Tỷ số P/E
26,91
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,97 T | 60,19% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 41,70% |
Thu nhập ròng | 3,93 T | 59,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,12 | -0,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,40 T | 60,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,82 T | -2,90% |
Tổng tài sản | 29,14 T | 16,22% |
Tổng nợ | 7,18 T | 33,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 50,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 66,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,93 T | 59,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 5, 2017
Trang web
Nhân viên
532