Trang chủ5035 • TYO
add
HOUSEI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
506,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
496,00 ¥ - 514,00 ¥
Phạm vi một năm
331,00 ¥ - 675,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T JPY
Số lượng trung bình
21,06 N
Tỷ số P/E
30,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 3,18% |
Chi phí hoạt động | 378,00 Tr | 13,86% |
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | -46,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | -47,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,50 Tr | 54,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 560,00 Tr | -54,84% |
Tổng tài sản | 4,86 T | -9,09% |
Tổng nợ | 1,65 T | -20,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | -46,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
455