Trang chủ5038 • TYO
add
eWeLL Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.580,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.556,00 ¥ - 2.639,00 ¥
Phạm vi một năm
1.054,00 ¥ - 2.667,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,72 T JPY
Số lượng trung bình
66,00 N
Tỷ số P/E
42,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 754,10 Tr | 31,38% |
Chi phí hoạt động | 227,15 Tr | 10,81% |
Thu nhập ròng | 261,86 Tr | 62,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,72 | 23,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 397,00 Tr | 59,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 47,94% |
Tổng tài sản | 2,98 T | 35,19% |
Tổng nợ | 489,65 Tr | -2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 261,86 Tr | 62,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 2012
Trang web
Nhân viên
90