Trang chủ504084 • BOM
add
Kaycee Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.468,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.450,00 ₹ - 1.521,90 ₹
Phạm vi một năm
800,00 ₹ - 4.897,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T INR
Số lượng trung bình
2,08 N
Tỷ số P/E
80,44
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,81 Tr | 14,21% |
Chi phí hoạt động | 39,79 Tr | 36,51% |
Thu nhập ròng | 17,99 Tr | 14,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,70 | 0,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,62 Tr | 34,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,85 Tr | -47,22% |
Tổng tài sản | 412,19 Tr | 18,79% |
Tổng nợ | 116,85 Tr | 7,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,99 Tr | 14,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
66