Trang chủ504132 • BOM
add
Permanent Magnets Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
928,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
901,55 ₹ - 969,40 ₹
Phạm vi một năm
600,00 ₹ - 1.199,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,13 T INR
Số lượng trung bình
21,61 N
Tỷ số P/E
51,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 452,80 Tr | -15,54% |
Chi phí hoạt động | 192,70 Tr | 9,99% |
Thu nhập ròng | 15,80 Tr | 8,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | 28,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,38 Tr | -19,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,70 Tr | -33,28% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 1,64% |
Tổng nợ | 501,20 Tr | -18,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,80 Tr | 8,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
155