Trang chủ504614 • BOM
add
Sarda Energy & Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
538,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
534,15 ₹ - 543,95 ₹
Phạm vi một năm
180,50 ₹ - 543,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
191,62 T INR
Số lượng trung bình
45,83 N
Tỷ số P/E
27,90
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,19 T | 42,55% |
Chi phí hoạt động | 3,01 T | 37,34% |
Thu nhập ròng | 1,97 T | 68,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,96 | 18,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 T | 82,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,71 T | 45,30% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,97 T | 68,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.507