Trang chủ504731 • BOM
add
Azad India Mobility Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
158,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
157,10 ₹ - 161,25 ₹
Phạm vi một năm
86,90 ₹ - 176,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,56 T INR
Số lượng trung bình
8,00 N
Tỷ số P/E
4.465,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 198,07 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 10,27 Tr | 901,01% |
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | 79,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 538,00 N | -59,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,99 Tr | 57,20% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 168,76% |
Tổng nợ | 73,88 Tr | 3.393,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | 79,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
5