Trang chủ505299 • BOM
add
KPT Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
893,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
868,00 ₹ - 890,00 ₹
Phạm vi một năm
540,90 ₹ - 1.360,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T INR
Số lượng trung bình
7,30 N
Tỷ số P/E
21,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,92 Tr | 1,28% |
Chi phí hoạt động | 110,18 Tr | 15,02% |
Thu nhập ròng | 30,11 Tr | -17,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,59 | -18,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,69 Tr | -8,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,49 Tr | 242,80% |
Tổng tài sản | 1,14 T | -5,59% |
Tổng nợ | 453,38 Tr | -30,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 683,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,11 Tr | -17,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
224