Trang chủ505355 • BOM
add
NESCO Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.238,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.236,60 ₹ - 1.278,45 ₹
Phạm vi một năm
841,95 ₹ - 1.638,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
87,50 T INR
Số lượng trung bình
4,44 N
Tỷ số P/E
21,18
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,64 T | 17,04% |
Chi phí hoạt động | 850,10 Tr | 29,49% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 11,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,11 | -4,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | 4,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,40 Tr | 12,78% |
Tổng tài sản | 33,53 T | 19,31% |
Tổng nợ | 5,54 T | 46,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 11,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
255