Trang chủ505690 • BOM
add
Brady And Morris Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.786,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.882,00 ₹ - 1.964,60 ₹
Phạm vi một năm
977,55 ₹ - 2.511,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T INR
Số lượng trung bình
1,19 N
Tỷ số P/E
18,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,91 Tr | 2,65% |
Chi phí hoạt động | 81,21 Tr | 31,77% |
Thu nhập ròng | 170,56 Tr | 576,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,90 | 558,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,50 Tr | -62,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,02 Tr | 3.742,31% |
Tổng tài sản | 771,80 Tr | 59,18% |
Tổng nợ | 298,66 Tr | 18,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 473,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,56 Tr | 576,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
62