Trang chủ505714 • BOM
add
Gabriel India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.248,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.233,00 ₹ - 1.261,00 ₹
Phạm vi một năm
387,05 ₹ - 1.386,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
178,55 T INR
Số lượng trung bình
28,18 N
Tỷ số P/E
71,79
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,98 T | 16,04% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 24,76% |
Thu nhập ròng | 619,72 Tr | 7,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,64 | -7,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,88 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 17,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | -16,03% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 619,72 Tr | 7,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
3.160