Trang chủ505726 • BOM
add
IFB Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.583,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.568,55 ₹ - 1.597,65 ₹
Phạm vi một năm
1.054,20 ₹ - 2.359,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
63,53 T INR
Số lượng trung bình
5,32 N
Tỷ số P/E
53,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,34 T | 22,34% |
Chi phí hoạt động | 4,73 T | 20,11% |
Thu nhập ròng | 188,70 Tr | 57,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | 28,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,50 | 85,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 603,78 Tr | 66,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 T | 3,24% |
Tổng tài sản | 23,58 T | 8,16% |
Tổng nợ | 15,16 T | 3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,70 Tr | 57,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.356