Trang chủ505744 • BOM
add
Federal-Mogul Goetze (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
531,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
500,25 ₹ - 538,80 ₹
Phạm vi một năm
308,10 ₹ - 556,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,68 T INR
Số lượng trung bình
17,86 N
Tỷ số P/E
17,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,59 T | 6,06% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | 16,42% |
Thu nhập ròng | 593,92 Tr | 47,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,95 | 38,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 971,18 Tr | 14,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,10 T | 45,91% |
Tổng tài sản | 17,62 T | 10,76% |
Tổng nợ | 4,16 T | 2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 593,92 Tr | 47,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
2.937