Trang chủ505827 • BOM
add
SNL Bearings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
387,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
383,40 ₹ - 395,85 ₹
Phạm vi một năm
320,80 ₹ - 429,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T INR
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
12,65
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 147,70 Tr | 16,21% |
Chi phí hoạt động | 62,80 Tr | 14,18% |
Thu nhập ròng | 29,30 Tr | 14,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,84 | -1,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,95 Tr | 26,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,10 Tr | 16,91% |
Tổng tài sản | 793,00 Tr | 12,20% |
Tổng nợ | 86,80 Tr | 2,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,30 Tr | 14,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
125