Trang chủ506022 • BOM
add
Prakash Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
156,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
155,35 ₹ - 158,35 ₹
Phạm vi một năm
132,50 ₹ - 237,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,09 T INR
Số lượng trung bình
59,90 N
Tỷ số P/E
7,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,45 T | -5,14% |
Chi phí hoạt động | 2,02 T | 105,26% |
Thu nhập ròng | 908,30 Tr | 2,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,75 | 7,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | 9,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | -1,79% |
Tổng tài sản | 44,85 T | 10,50% |
Tổng nợ | 11,66 T | 12,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 908,30 Tr | 2,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
2.427