Trang chủ506767 • BOM
add
Alkyl Amines Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.941,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.928,05 ₹ - 1.965,00 ₹
Phạm vi một năm
1.509,20 ₹ - 2.497,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
99,15 T INR
Số lượng trung bình
3,87 N
Tỷ số P/E
53,23
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 T | 8,25% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 0,99% |
Thu nhập ròng | 460,14 Tr | 19,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,92 | 10,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,99 | 19,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 738,02 Tr | 4,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 T | 567,60% |
Tổng tài sản | 17,89 T | 12,96% |
Tổng nợ | 3,86 T | 22,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 460,14 Tr | 19,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
686