Trang chủ506863 • BOM
add
Swadeshi Industries and Leasing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
163,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
159,95 ₹ - 159,95 ₹
Phạm vi một năm
2,92 ₹ - 164,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T INR
Số lượng trung bình
36,88 N
Tỷ số P/E
119,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,19 Tr | 130,95% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | 75,49% |
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | 490,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | 268,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,55 Tr | 409,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,45 Tr | 839,19% |
Tổng tài sản | 241,53 Tr | 77,39% |
Tổng nợ | 127,28 Tr | 124,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | 490,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
5