Trang chủ506943 • BOM
add
J B Chemicals and Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.504,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.434,85 ₹ - 1.550,00 ₹
Phạm vi một năm
1.434,85 ₹ - 2.029,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
236,64 T INR
Số lượng trung bình
3,18 N
Tỷ số P/E
37,74
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,63 T | 14,09% |
Chi phí hoạt động | 4,34 T | 13,72% |
Thu nhập ròng | 1,62 T | 21,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,86 | 6,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,24 | 21,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | 14,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 T | 5,99% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 T | 21,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
5.311