Trang chủ506975 • BOM
add
Rajasthan Petro Synthetics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,31 ₹
Phạm vi một năm
3,13 ₹ - 4,76 ₹
Số lượng trung bình
7,60 N
Tỷ số P/E
11,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 550,00 N | 6,80% |
Chi phí hoạt động | 112,00 N | -78,00% |
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | 4.613,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 N | 4.314,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,00 N | 12,10% |
Tổng tài sản | 263,00 N | 3,14% |
Tổng nợ | 3,85 Tr | -62,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -19,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | 4.613,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web