Trang chủ507474 • BOM
add
Kothari Fermentation and Biochem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
45,20 ₹ - 48,00 ₹
Phạm vi một năm
40,00 ₹ - 97,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
690,00 Tr INR
Số lượng trung bình
6,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 239,61 Tr | -4,79% |
Chi phí hoạt động | 73,15 Tr | -16,18% |
Thu nhập ròng | -30,77 Tr | -75,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,84 | -84,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,48 Tr | -150,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,55 Tr | 96,78% |
Tổng tài sản | 1,24 T | -4,17% |
Tổng nợ | 712,55 Tr | -3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 522,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,77 Tr | -75,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
204