Trang chủ507580 • BOM
add
IVP Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
163,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
163,00 ₹ - 187,05 ₹
Phạm vi một năm
141,00 ₹ - 267,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T INR
Số lượng trung bình
943,00
Tỷ số P/E
15,65
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 20,44% |
Chi phí hoạt động | 230,00 Tr | 14,48% |
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | 85,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | 53,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,00 Tr | 46,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 Tr | -65,09% |
Tổng tài sản | 3,31 T | 0,33% |
Tổng nợ | 1,87 T | -4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | 85,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
205