Trang chủ5079 • TYO
add
Novac Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.874,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.853,00 ¥ - 2.898,00 ¥
Phạm vi một năm
2.295,00 ¥ - 3.015,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,97 T JPY
Số lượng trung bình
12,05 N
Tỷ số P/E
22,17
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,77 T | 24,95% |
Chi phí hoạt động | 416,35 Tr | 8,42% |
Thu nhập ròng | 142,95 Tr | 204,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | 143,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 394,74 Tr | 324,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 T | 18,79% |
Tổng tài sản | 25,83 T | -5,46% |
Tổng nợ | 7,80 T | -16,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,95 Tr | 204,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 1965
Trang web
Nhân viên
291