Trang chủ508941 • BOM
add
Panasonic Carbon India Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
551,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
540,50 ₹ - 554,95 ₹
Phạm vi một năm
450,00 ₹ - 739,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T INR
Số lượng trung bình
5,93 N
Tỷ số P/E
12,57
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,93 Tr | 1,64% |
Chi phí hoạt động | 35,13 Tr | 5,75% |
Thu nhập ròng | 48,79 Tr | 4,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,44 | 3,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,59 Tr | 0,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | 16,13% |
Tổng tài sản | 1,78 T | 9,29% |
Tổng nợ | 56,31 Tr | -0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,79 Tr | 4,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
140