Trang chủ508 • SGX
add
Fuji Offset Plates Manufacturing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,48 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,88 N
Tỷ số P/E
11,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 904,50 N | 2,26% |
Chi phí hoạt động | 508,00 N | 3,99% |
Thu nhập ròng | -135,00 N | -26.900,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,93 | -24.783,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -135,00 N | 42,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -61,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,81 Tr | 73,75% |
Tổng tài sản | 36,01 Tr | 5,66% |
Tổng nợ | 1,17 Tr | -17,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,00 N | -26.900,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,50 N | 338,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,50 N | 140,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,50 N | 15,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 572,50 N | 485,52% |
Dòng tiền tự do | -121,81 N | 32,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
83