Trang chủ509486 • BOM
add
Caprihans India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
96,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
96,10 ₹ - 99,85 ₹
Phạm vi một năm
94,50 ₹ - 184,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T INR
Số lượng trung bình
5,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | -5,09% |
Chi phí hoạt động | 575,00 Tr | 5,56% |
Thu nhập ròng | -248,90 Tr | 12,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,90 | 7,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,35 Tr | -17,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,60 Tr | 44,35% |
Tổng tài sản | 12,18 T | -11,94% |
Tổng nợ | 8,25 T | -12,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -248,90 Tr | 12,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
540