Trang chủ509715 • BOM
add
Jay Shree Tea and Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
104,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
104,05 ₹ - 106,30 ₹
Phạm vi một năm
83,50 ₹ - 166,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T INR
Số lượng trung bình
19,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 15,27% |
Chi phí hoạt động | 854,60 Tr | -47,23% |
Thu nhập ròng | 314,60 Tr | 309,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,48 | 281,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -231,68 Tr | 53,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,40 Tr | 73,23% |
Tổng tài sản | 9,90 T | -5,14% |
Tổng nợ | 5,71 T | -24,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 314,60 Tr | 309,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
19.402