Trang chủ509835 • BOM
add
Premier Synthetics Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
23,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,14 ₹ - 24,79 ₹
Phạm vi một năm
15,01 ₹ - 28,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
101,92 Tr INR
Số lượng trung bình
4,85 N
Tỷ số P/E
8,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,31 Tr | 78,86% |
Chi phí hoạt động | 5,22 Tr | -49,99% |
Thu nhập ròng | 98,00 N | -90,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | -94,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,86 Tr | -566,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,00 N | -48,57% |
Tổng tài sản | 388,55 Tr | 6,54% |
Tổng nợ | 119,88 Tr | 14,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,00 N | -90,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
4