Trang chủ5103 • TYO
add
Showa Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,00 ¥ - 46,00 ¥
Phạm vi một năm
32,00 ¥ - 59,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T JPY
Số lượng trung bình
884,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | -4,68% |
Chi phí hoạt động | 600,00 Tr | 1,87% |
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 106,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | 106,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,75 Tr | -75,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 934,00 Tr | -19,97% |
Tổng tài sản | 6,84 T | 1,41% |
Tổng nợ | 3,71 T | -4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 106,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
323