Trang chủ5103 • TYO
add
Showa Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,00 ¥ - 52,00 ¥
Phạm vi một năm
32,00 ¥ - 59,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T JPY
Số lượng trung bình
131,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 0,58% |
Chi phí hoạt động | 556,00 Tr | -14,59% |
Thu nhập ròng | -17,00 Tr | 32,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,82 | 32,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,00 Tr | 168,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -150,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 640,00 Tr | -39,05% |
Tổng tài sản | 6,52 T | -4,51% |
Tổng nợ | 3,42 T | -12,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,00 Tr | 32,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
323