Trang chủ511034 • BOM
add
Jindal Drilling and Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
641,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
634,05 ₹ - 658,50 ₹
Phạm vi một năm
570,50 ₹ - 990,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,56 T INR
Số lượng trung bình
22,52 N
Tỷ số P/E
8,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | 23,79% |
Chi phí hoạt động | 624,50 Tr | -71,61% |
Thu nhập ròng | 716,10 Tr | 577,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,23 | 485,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 786,40 Tr | 58,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | 206,08% |
Tổng tài sản | 28,27 T | 35,44% |
Tổng nợ | 12,39 T | 70,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 716,10 Tr | 577,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
649