Trang chủ511076 • BOM
add
Sat Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
80,97 ₹ - 83,50 ₹
Phạm vi một năm
70,10 ₹ - 151,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,20 T INR
Số lượng trung bình
60,62 N
Tỷ số P/E
14,62
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 33,03% |
Chi phí hoạt động | 449,35 Tr | 55,04% |
Thu nhập ròng | 140,12 Tr | 17,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,91 | -11,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 274,19 Tr | 81,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | -39,54% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,12 Tr | 17,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
15