Trang chủ511153 • BOM
add
Anjani Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,13 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,03 ₹ - 24,96 ₹
Phạm vi một năm
21,00 ₹ - 39,97 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
696,77 Tr INR
Số lượng trung bình
4,75 N
Tỷ số P/E
97,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
OSPTX
0,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 153,49 Tr | -3,15% |
Chi phí hoạt động | 72,00 Tr | 11,31% |
Thu nhập ròng | 184,00 N | -96,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | -96,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,32 Tr | -6,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 102,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,25 Tr | -11,29% |
Tổng tài sản | 402,18 Tr | 5,63% |
Tổng nợ | 251,21 Tr | 6,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,00 N | -96,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
111