Trang chủ511523 • BOM
add
Veerhealth Care Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,08 ₹ - 18,47 ₹
Phạm vi một năm
9,29 ₹ - 27,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
366,97 Tr INR
Số lượng trung bình
51,49 N
Tỷ số P/E
91,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,022%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,54 Tr | 93,17% |
Chi phí hoạt động | 15,48 Tr | 73,99% |
Thu nhập ròng | -993,00 N | 80,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 | 90,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 Tr | 846,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,63 Tr | 387,55% |
Tổng tài sản | 337,70 Tr | 20,11% |
Tổng nợ | 115,51 Tr | 84,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -993,00 N | 80,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
29