Trang chủ511636 • BOM
add
DJS Stock And Shares Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
3,34 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,28 ₹ - 3,28 ₹
Phạm vi một năm
1,45 ₹ - 4,27 ₹
Số lượng trung bình
110,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,11 Tr | 5.912,94% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | 206,30% |
Thu nhập ròng | 3,93 Tr | 1.500,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,97 | 123,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 Tr | 1.383,27% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,93 Tr | 1.500,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
13