Trang chủ511724 • BOM
add
Baid Finserv Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,19 ₹ - 10,28 ₹
Phạm vi một năm
9,19 ₹ - 26,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T INR
Số lượng trung bình
46,09 N
Tỷ số P/E
10,17
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,34 Tr | 21,44% |
Chi phí hoạt động | 47,14 Tr | 42,36% |
Thu nhập ròng | 47,31 Tr | 31,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,95 | 8,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,96 Tr | 56,12% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,31 Tr | 31,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
225