Trang chủ511726 • BOM
add
Vipul Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,94 ₹ - 9,65 ₹
Phạm vi một năm
7,70 ₹ - 31,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T INR
Số lượng trung bình
55,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 113,12 Tr | -27,96% |
Chi phí hoạt động | 35,60 Tr | -13,38% |
Thu nhập ròng | 72,37 Tr | 532,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,98 | 777,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,59 Tr | -86,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,95 Tr | 186,25% |
Tổng tài sản | 11,91 T | -1,41% |
Tổng nợ | 7,78 T | -2,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,37 Tr | 532,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
56