Trang chủ511768 • BOM
add
Master Trust Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
149,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
146,75 ₹ - 149,80 ₹
Phạm vi một năm
103,95 ₹ - 207,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,64 T INR
Số lượng trung bình
38,28 N
Tỷ số P/E
13,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | -30,07% |
Chi phí hoạt động | 556,10 Tr | -61,91% |
Thu nhập ròng | 245,50 Tr | -35,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,91 | -7,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,71 T | 15.079,59% |
Tổng tài sản | 19,53 T | 9,42% |
Tổng nợ | 13,13 T | 2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,50 Tr | -35,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
8