Trang chủ512025 • BOM
add
Banganga Paper Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
45,31 ₹ - 47,50 ₹
Phạm vi một năm
38,00 ₹ - 90,27 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 T INR
Số lượng trung bình
39,74 N
Tỷ số P/E
183,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 241,21 Tr | 42,80% |
Chi phí hoạt động | 4,45 Tr | -47,98% |
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | 34,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | -6,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,77 Tr | 8,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,65 Tr | -65,79% |
Tổng tài sản | 388,94 Tr | -0,17% |
Tổng nợ | 224,62 Tr | -10,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 47,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | 34,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web