Trang chủ512097 • BOM
add
Saianand Commercial Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,31 ₹ - 0,32 ₹
Phạm vi một năm
0,30 ₹ - 0,44 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
72,70 Tr INR
Số lượng trung bình
690,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 212,13% |
Thu nhập ròng | 8,41 Tr | 6.934,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,00 N | -77,06% |
Tổng tài sản | 434,93 Tr | 8,75% |
Tổng nợ | 23,00 Tr | 4.029,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 411,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,41 Tr | 6.934,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web