Trang chủ512597 • BOM
add
Keynote Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
303,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
280,80 ₹ - 301,00 ₹
Phạm vi một năm
175,00 ₹ - 475,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T INR
Số lượng trung bình
4,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -3,92 Tr | -103,31% |
Chi phí hoạt động | 42,65 Tr | 15,83% |
Thu nhập ròng | -9,15 Tr | -110,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 233,22 | 217,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 77,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,12 Tr | -10,45% |
Tổng tài sản | 1,61 T | -2,02% |
Tổng nợ | 114,13 Tr | -51,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,15 Tr | -110,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
28