Trang chủ512618 • BOM
add
RLF Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,11 ₹ - 9,85 ₹
Phạm vi một năm
7,02 ₹ - 14,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
97,79 Tr INR
Số lượng trung bình
4,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,08 Tr | -54,61% |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | 15,42% |
Thu nhập ròng | -982,00 N | -346,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,76 | -642,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -813,50 N | -207,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 840,00 N | 309,76% |
Tổng tài sản | 323,62 Tr | -2,45% |
Tổng nợ | 48,61 Tr | -7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -982,00 N | -346,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
6